banner 1banner 1banner 1banner 1banner 1banner 1banner 1

Các văn bản

(Cập nhật ngày: 1/7/2021)
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
NGÀNH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
(thực hiện từ khóa 28, năm 2021)

Số

TT

Mã số

Môn học

Số tín chỉ

Môn

học

tiên

quyết

Từng môn học

Theo hoạt động giờ tín chỉ

Lên lớp

Thực hành, thí nghiệm, thực tế, studio

Tự học,

tự nghiên cứu

Lý thuyết

Bài tập

Thảo luận

1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG:        44 TC

1.1 Khoa học Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh        11 TC

1

0000104

Triết học Mác-Lênin

3

33

2

10

 

90

 

2

0000105

Kinh tế chính trị Mác-Lênin

2

22

2

6

 

60

0000104

3

0000106

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

21

2

7

 

60

0000105

4

0000102

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

22

2

6

 

60

0000106

5

0000107

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

2

22

2

6

 

 

60

0000102

1.2 Khoa học xã hội          4 TC

* Bắt buộc:                  2 TC

6

0000515

Pháp luật đại cương

2

20

 

10

 

60

 

*Tự chọn:                                                                                                  (chọn đủ 2 TC)

7

0221001

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

20

5

5

 

60

 

8

0221501

Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức công việc

2

10

10

10

 

60

 

1.3. Ngoại ngữ         18 TC

9

0000701

Tiếng Anh cơ bản (GE 1)

6

60

 

30

 

180

 

10

0000702

Tiếng Anh cơ bản (GE 2)

4

45

 

15

 

120

0000701

11

0000703

Tiếng Anh cơ bản (GE 3)

4

30

 

30

 

120

0000702

12

0000704

Tiếng Anh cơ bản (GE 4)

4

30

 

30

 

120

0000703

1.4 Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên               11 TC

13

0000301

Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính)

3

20

20

5

 

90

 

14

0000302

Toán cao cấp A2 (Giải tích 1)

2

15

12

3

 

60

 

15

0000310

Xác suất thống kê

3

27

14

4

 

90

 

16

0221801

Nhập môn Công nghệ thông tin

3

30

 

 

15

90

 

1.5 Giáo dục thể chất       3 TC

1.6. Giáo dục quốc phòng – an ninh       8 TC

2 KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP:          96  TC

2.1. Kiến thức cơ sở của ngành             31 TC

*Bắt buộc:              29 TC

17

0221102

Kiến trúc máy tính

2

15

 

 

15

60

 

18

0221106

Hệ điều hành

2

20

10

 

 

60

0221102

19

0221105

Mạng máy tính

2

15

 

 

15

60

0221102

20

0221103

Cơ sở dữ liệu

3

30

10

5

 

90

 

21

0221508


Thiết kế giao diện Website
 

3

20

5

5

15

90

0221801

22

0221821

Hệ quản trị CSDL SQL Server

2

15

 

 

15

60

0221103

23

0221822

Cơ sở Kỹ thuật lập trình

2

15

 

 

15

60

0221801

24

0221825

Lập trình Windows

3

20

5

5

15

90

0221103

25

0446001

Kinh tế vi mô

3

28

13

4

 

90

 

26

0446101

Quản trị học

3

33

 

12

 

90

 

27

0000511

Marketing căn bản

2

20

5

5

 

60

 

28

7340001

Nhập môn Thương mại điện tử

2

20

5

5

 

60

0221801

*Tự chọn:                                                                                                 (chọn đủ 2 TC)

29

7340002

Chính phủ điện tử

2

20

5

5

 

60

 

30

0446005

Pháp luật kinh tế

2

25

 

5

 

60

0000515

2.2. Kiến thức ngành chính         50 TC

2.2.1. Kiến thức chung của ngành chính          22 TC

* Bắt buộc:            22 TC

31

0221104

Phân tích và thiết kế hệ thống

2

20

5

5

 

60

0221103

32

0221826

Công nghệ ASP. Net

2

15

 

 

15

60

0221822

33

0221824

Công nghệ Java

3

20

5

5

15

90

0221822

34

0221212

Kỹ nghệ phần mềm

2

20

5

5

 

60

0221801

35

0221214

Công nghệ mã nguồn mở

2

15

 

 

15

60

0221106

36

0446002

Kinh tế vĩ mô

2

19

9

2

 

60

 

37

7340003

An toàn dữ liệu và bảo mật trong TMĐT

2

20

5

5

 

60

7340001

38

7340004

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

2

20

5

5

 

60

0221801

39

7340005

Đồ họa Web và đa phương tiện

2

20

5

5

 

60

0221801

40

0221113

Hệ thống thông tin quản lý

3

25

10

10

 

90

0221801

2.2.2  Kiến thức chuyên sâu của ngành chính           28 TC

*Bắt buộc:            20 TC

41

7340006

Khởi nghiệp kinh doanh

2

20

5

5

 

60

 

42

7340007

Pháp luật Thương mại điện tử

2

20

5

5

 

60

0000515

43

7340008

Logistics căn bản

2

20

5

5

 

60

 

44

7340009

Phát triển ứng dụng Website Thương mại điện tử

3

30

 

 

15

90

 

0221821

45

7340010

Thanh toán điện tử

  2

 

20

5

5

 

60

7340001

46

0444102

Nguyên lý kế toán

3

24

15

6

 

90

 

47

7340011

Thương mại di dộng

2

20

5

5

 

60

7340001

48

7340012

Quản trị dự án

2

20

5

5

 

60

 

49

7340013

Thực tế doanh nghiệp

2

 

 

 

 

60

 

*Tự chọn:                                                                                                (chọn đủ 8 TC )

50

0446413

Văn hóa doanh nghiệp

2

18

12

 

 

60

 

51

0446409

Quản trị thương hiệu

2

20

 

10

 

60

 

52

7340014

Quản trị chất lượng

3

30

10

5

 

90

 

53

7340015

Quản trị quan hệ khách hàng

3

30

10

5

 

90

 

54

0446103

Quản trị chiến lược

3

30

5

10

 

90

0446101

55

0444111

Phân tích hoạt động kinh doanh

3

30

12

3

 

90

0444102

2.3. Kiến thức bổ trợ       3 TC

56

7340016

Tiếng Anh chuyên ngành

3

21

14

10

 

90

 

2.4. Đồ án học kỳ và Đồ án tốt nghiệp                  12 TC           

57

7340017

Đồ án

2

 

 

 

 

60

 

58

7340018

Đồ án tốt nghiệp

10

 

 

 

 

300

7340017

2.5. Môn học thay thế đồ án tốt nghiệp

59

7340019

Quản trị chuỗi cung ứng

2

20

 

10

 

60

0446001

60

7340020

Quản trị thương mại điện tử

2

20

5

5

 

60

7340001

61

0221601

Khai phá dữ liệu

2

20

5

5

 

60

0221103

62

0221504

Phát triển phần mềm hướng dịch vụ

2

20

5

5

 

60

0221212

63

0221313

Lập trình NodeJS

2

15

 

 

15

60

0221801





TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHƯƠNG ĐÔNG - KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
Địa chỉ: Số 4 ngõ 228 phố Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 0243.6241394  - 093.673.8889
Email: cntt_tt@dhpd.edu.vn
Facebook: https://www.facebook.com/cntt.phuongdong
Thống kê truy cập
Số người trực tuyến: 5
Số người đã truy cập: 1971382