banner 1banner 1banner 1banner 1banner 1banner 1banner 1

TuyểnSinh NEW

(Cập nhật ngày: 18/8/2016)
1 YTB004376 ĐỖ THU HOA 12/09/1998 D420201 Công nghệ sinh học
2 SPH011073 NGUYỄN HỒNG VÂN 29/03/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
3 TDV011129 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 20/10/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
4 TDV007851 KIM THỊ HUYỀN 20/01/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
5 HDT018371 PHAN THỊ TRÚC TRÚC 17/12/1998 D480201 Công nghệ thông tin
6 SKH003890 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 15/12/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
8 TLA011563 NGUYỄN VIỆT TRINH 23/10/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
9 SPH005143 LÊ NGUYỄN TÙNG LÂM 09/12/1998 D580102 Kiến trúc
10 TTB001537 ĐẶNG THỊ NGỌC MAI 18/12/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
11 YTB007341 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 03/03/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
12 HDT006393 NGUYỄN LÊ HOÀN 13/01/1998 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
13 YTB012204 TRẦN THỊ THU THƯƠNG 26/05/1998 D580102 Kiến trúc
14 KQH008216 ĐÀO HỒNG LOAN 20/01/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
15 NTH001977 NGUYỄN THỊ LAN HỒNG 24/07/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
16 KHA001023 NGUYỄN TRUNG DU 30/11/1998 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng
17 SPH007331 ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT 25/03/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
18 SP2004847 TRẦN THỊ THẢO 11/01/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
19 MDA005667 NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN 24/11/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
20 KHA001254 ĐÀM ĐỨC DƯƠNG 07/01/1997 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
21 SPH007413 TRẦN MINH NHẬT 09/06/1998 D420201 Công nghệ sinh học
22 TMA002673 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 20/06/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
23 TLA006902 LÊ KHÁNH LY 24/12/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
24 NTH002472 BÙI THỊ THU HƯỜNG 29/11/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
27 THP001541 TRẦN PHƯƠNG LINH 11/11/1998 D340301 Kế toán
28 NTH005379 LÊ THỊ NGỌC TRINH 25/02/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
29 TLA009458 NGUYỄN THÚY QUỲNH 08/01/1999 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
30 HDT013030 BÙI THỊ PHƯƠNG 15/03/1997 D220209 Ngôn ngữ Nhật
31 KQH007102 ĐINH NGỌC KHÔI 27/11/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
33 KHA002325 PHẠM THỊ HIỀN 30/08/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
34 THP001162 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 31/12/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
35 NTH000731 PHẠM HƯƠNG DUNG 27/04/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
36 THV001392 HỨA ĐỨC HẢI 09/10/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
37 TLA007992 NGUYỄN HỒNG NGỌC 09/09/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
38 DND004434 LÊ MINH LONG 18/02/1998 D480201 Công nghệ thông tin
39 THV005409 NGUYỄN THỦY TIÊN 02/02/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
41 SP2002042 NGUYỄN HUY HOÀNG 13/09/1997 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
42 DHS003677 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 13/08/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
43 HVN000620 VŨ HOÀNG ANH 31/12/1998 D480201 Công nghệ thông tin
44 HHA012831 PHẠM THU PHƯƠNG 13/08/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
45 HDT011002 MAI ĐỨC MINH 13/01/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
46 KQH008334 NGUYỄN HOÀNG LONG 02/01/1998 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
47 TND007224 NGUYỄN THỊ THU THỦY 02/03/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
48 HVN002653 NGUYỄN HỒNG HẠNH 17/03/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
50 KQH004701 HOÀNG GIA HIỆP 28/12/1998 D340406 Quản trị văn phòng
51 HHA005538 ĐÀO VIẾT MINH HIẾU 05/01/1998 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
52 KHA004003 ĐỖ CHI LINH 03/10/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
53 KHA001890 NGUYỄN VĂN HẢI 11/09/1997 D340406 Quản trị văn phòng
54 DDF001915 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 05/09/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
56 HVN008623 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 12/11/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
57 SPH009153 NGUYỄN THANH THẢO 01/02/1998 D480201 Công nghệ thông tin
58 HDT002361 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 18/05/1995 D340201 Tài chính ngân hàng
59 SP2000056 ĐÀO VĂN ANH 24/11/1996 D220209 Ngôn ngữ Nhật
60 KHA007629 TRẦN THỊ THÙY TRANG 27/04/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
62 LNH001216 VŨ QUỐC ĐẠT 02/07/1998 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng
63 TDV009151 HOÀNG THỊ LAN 02/02/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
66 KQH016337 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 01/02/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
68 KHA008153 NGUYỄN ANH VĂN 04/02/1998 D480201 Công nghệ thông tin
70 SP2004835 PHẠM PHƯƠNG THẢO 10/05/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
71 SPH009673 NGUYỄN THỊ THÚY 12/06/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
73 DCN013723 ĐINH VĂN TRUNG 09/10/1997 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng
74 LPH003139 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 19/03/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
75 YTB002253 NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN 20/08/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
76 MDA001615 ĐÀO THỊ HẬU 22/09/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
77 BKA003108 LÊ THU HÀ 17/04/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
78 LNH002594 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 21/11/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
79 NTH000042 BÙI DUY ANH 27/06/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
80 BKA012417 BẠCH ĐĂNG VŨ 21/08/1998 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
81 TMA002959 HOÀNG ANH LÂN 29/03/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
82 BKA002441 BÙI TIẾN ĐẠT 17/02/1993 D480201 Công nghệ thông tin
84 SPH000077 BÙI THỤC ANH 07/11/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
85 TND002654 NGUYỄN THỊ THU HÒA 21/01/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
86 DCN000526 TRẦN KIM ANH 22/11/1998 D480201 Công nghệ thông tin
87 HHA004386 NGUYỄN THỊ THU HÀ 08/09/1998 D420201 Công nghệ sinh học
88 NTH003606 NGUYỄN ÁNH NGỌC 03/06/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
89 NTH002195 HÀ HẠNH HUYỀN 10/03/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
90 NTH000842 LÊ BÌNH MỸ DUYÊN 03/10/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
91 KQH014480 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 11/12/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
92 LPH001589 HOÀNG THỊ LOAN 09/11/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
94 XDA001271 VŨ MINH HIẾU 20/06/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
95 TMA005176 PHẠM THỊ THUỶ 05/08/1998 D580301 Kinh tế xây dựng
96 HDT015882 TRẦN ĐỨC THẮNG 03/09/1998 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng
97 KQH007486 NGUYỄN THỊ LÊN 15/01/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
98 HVN001459 HÀ TRỌNG DŨNG 15/09/1998 D340406 Quản trị văn phòng
99 HVN003544 VŨ VIỆT HOÀN 03/03/1998 D480201 Công nghệ thông tin
100 TLA008203 PHAN TRỌNG NHÂN 30/09/1998 D480201 Công nghệ thông tin
101 DCN004112 VŨ MINH HẰNG 06/11/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
102 NTH000116 HÀ HOÀNG ANH 26/10/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
103 TND003548 NGUYỄN MAI HƯƠNG 17/12/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
104 NTH003866 TRẦN KIM OANH 11/09/1998 D340201 Tài chính ngân hàng
105 TLA010372 HOÀNG THÂN 15/03/2000 D480201 Công nghệ thông tin
106 LPH002005 MAI THỊ NHUNG 30/01/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
107 SPH007289 VŨ HỒNG NGỌC 28/07/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
109 TLA003771 NGUYỄN THU HIỀN 08/04/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
110 SPH003143 VŨ HỒNG HẠNH 12/11/1998 D480201 Công nghệ thông tin
111 KQH010835 ĐỖ TIẾN NGUYÊN PHƯƠNG 07/07/1998 D480201 Công nghệ thông tin
112 SPH008324 NGUYỄN ĐÌNH QUÝ 04/08/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
113 THP002679 NGUYỄN THẢO TRANG 17/03/1998 D340406 Quản trị văn phòng
114 NTH001338 BÙI THỊ HẠ 04/05/1998 D340301 Kế toán
115 GHA000375 NGUYỄN THỊ KIM ÁNH 11/06/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
116 NHH000700 TỪ NGUYỆT HÀ 31/12/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
117 SP2003450 TRẦN ĐỨC MẠNH 17/05/1998 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
118 BKA006411 NGUYỄN THỊ THU LINH 04/11/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
119 DND002779 HUỲNH NHẬT HOÀNG 30/10/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
120 KQH009222 LÊ THỊ TRÀ MY 10/03/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
121 SP2005607 BẠCH VĂN TÚ 28/08/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
122 BKA004181 VŨ PHẠM MINH HIẾU 02/09/1998 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng
123 DCN012512 TRẦN THỊ THỦY 29/11/1997 D220209 Ngôn ngữ Nhật
124 NTH003601 LÊ THỊ MỸ NGỌC 11/06/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
125 TQU002857 NGUYỄN QUANG VINH 21/02/1998 D580102 Kiến trúc
126 THP001355 BÙI THỊ PHƯƠNG LAN 12/04/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
127 TLA008009 NGUYỄN NHƯ NGỌC 29/06/1998 D480201 Công nghệ thông tin
128 KQH016347 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 13/09/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
129 KQH006825 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 19/01/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
130 BKA005338 LÊ THUỲ HƯƠNG 12/05/1998 D340201 Tài chính ngân hàng
131 BKA003666 VŨ THÚY HẰNG 31/08/1998 D340301 Kế toán
132 NTH002591 PHẠM TRUNG KIÊN 18/09/1998 D340406 Quản trị văn phòng
133 TTB000067 LÒ THỊ NGỌC ANH 12/06/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
134 SPH008340 ĐỖ HOÀNG THU QUYÊN 05/02/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
135 HVN000217 LÊ VÂN ANH 04/06/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
136 YTB004852 NGUYỄN THỤ HỒNG 01/10/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
137 SPH003633 NGUYỄN THỊ MINH HIẾU 18/01/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
138 DCN013636 PHẠM THỊ KIỀU TRINH 18/06/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
139 KQH005951 NGUYỄN VĂN HUY 06/03/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
140 SPH001422 TRẦN HÀ CHI 27/07/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
141 BKA009932 ĐẶNG HƯƠNG THẢO 11/09/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
142 QST007556 TRẦN THỊ NGUYỆT MINH 12/07/1997 D220209 Ngôn ngữ Nhật
143 HHA004117 NGUYỄN THỊ MỸ GIANG 16/11/1997 D340101 Quản trị kinh doanh
144 NTH002335 NGUYỄN NGỌC THANH HƯNG 08/12/1998 D580102 Kiến trúc
145 TMA001980 DOÃN THỊ HOA 20/05/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
146 DCN012300 ĐẶNG THỊ THUỶ 23/01/1998 D340301 Kế toán
147 NTH000147 LÊ THỊ VÂN ANH 03/11/1998 D340406 Quản trị văn phòng
148 DHU002965 NGUYỄN THỊ HẠ HUYỀN 10/03/1997 D220209 Ngôn ngữ Nhật
149 SPH001140 PHÙNG NGỌC ÁNH 20/04/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
150 HDT015230 LÊ LỆNH THÀNH 01/04/1998 D480201 Công nghệ thông tin
151 KQH003742 TẠ THỊ HÀ 29/09/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
152 LNH003563 ĐẶNG THỊ MAI 19/02/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
153 KHA002675 ĐỒNG THỊ PHƯƠNG HOÀI 13/04/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
154 MDA005642 TRỊNH THỊ UYÊN 12/07/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
155 HDT009849 NGUYỄN VŨ THÙY LINH 05/02/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
156 YTB013436 LÊ TUẤN TÙNG 17/08/1998 D580102 Kiến trúc
157 DCN007090 LÂM THỊ NHẬT LỆ 06/12/1997 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
158 KHA006432 NGUYỄN THỊ THANH 27/03/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
159 KHA006551 ĐỖ THỊ THU THẢO 10/09/1998 D580301 Kinh tế xây dựng
160 KQH000067 TRẦN THỊ KIM AN 03/07/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
161 KQH007287 LÊ THỊ THU LAN 23/05/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
162 HVN001888 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 08/04/1998 D480201 Công nghệ thông tin
163 SKH001294 PHÙNG QUỐC ĐẠI 12/08/1998 D580102 Kiến trúc
164 SPH008456 NGUYỄN THU QUỲNH 04/10/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
165 TMA002962 ĐỖ THỊ LÊ 24/03/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
166 TMA003478 NGUYỄN THỊ MAI 02/12/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
167 KQH015863 NGUYỄN THỊ VÂN 12/07/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
168 SP2004135 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG 21/08/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
169 MDA002223 ĐINH THỊ HUYỀN 24/08/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
170 LNH001345 ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG 11/07/1997 D340406 Quản trị văn phòng
171 DCN004590 NGUYỄN MẠNH HIẾU 12/10/1998 D580102 Kiến trúc
172 KHA007667 PHAN THỊ NGỌC TRÂM 29/05/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
173 SPH000551 NGUYỄN MINH ANH 12/08/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
174 NTH005302 PHẠM THANH TRANG 06/12/1998 D340201 Tài chính ngân hàng
175 GHA006725 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 25/05/1998 D480201 Công nghệ thông tin
176 SPH002816 NGUYỄN KHÁNH HÀ 01/09/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
177 LNH005842 NGUYỄN THỊ TRANG 12/03/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
178 KQH014031 NGÔ THỊ TIẾP 16/01/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
179 HDT019158 NGUYỄN MẠNH TÙNG 02/11/1998 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng
180 TMA002352 MAI QUANG HUY 13/02/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
181 HTC000084 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 30/05/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
182 GHA000603 NGUYỄN THẾ CHỈNH 04/01/1998 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng
183 DCN001999 PHẠM THỊ THUỲ DUNG 19/12/1998 D220113 Việt Nam học (Chuyên ngành: Hướng dẫn du lịch)
184 HDT000878 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 09/05/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
185 HDT002974 NGUYỄN VĂN DŨNG 17/05/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
186 XDA000468 LĂNG THỊ CÚC 26/05/1997 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
187 HDT006766 TRẦN THỊ HỒNG 15/05/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
188 SPH005042 PHAN DUY KIÊN 30/08/1998 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
189 HDT013515 TRẦN THỊ PHƯỢNG 01/01/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
190 HDT010955 LÊ CÔNG MINH 07/09/1998 D580301 Kinh tế xây dựng
191 BKA009262 LÊ THỊ THÚY QUỲNH 05/01/1998 D340201 Tài chính ngân hàng
192 GHA003169 TRẦN MẠNH LÂM 02/08/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
193 KQH001713 KIỀU THỊ CHINH 07/12/1998 D480201 Công nghệ thông tin
194 SPH000420 NGÔ PHƯƠNG ANH 25/12/1998 D480201 Công nghệ thông tin
195 MDA005423 NGUYỄN VIỆT TÚ 12/05/1995 D580102 Kiến trúc
196 TTB000094 NGUYỄN THỊ THẢO ANH 13/03/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
197 DCN014946 TRẦN THỊ YÊN 02/07/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
198 TQU000124 VŨ HOÀI ANH 20/09/1998 D340406 Quản trị văn phòng
199 GHA003663 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 14/04/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
200 DHS011571 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 24/11/1996 D580102 Kiến trúc
201 YTB003986 NGUYỄN THỊ THỤC HIỀN 24/10/1998 D340301 Kế toán
202 HDT017061 NGUYỄN THUỶ TIÊN 21/04/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
203 HDT019378 NGÔ THỊ TUYẾT 14/04/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
204 SPH000247 HOÀNG MAI ANH 28/08/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
205 BKA009712 HOÀNG MINH THANH 09/12/1998 D580205 Kỹ thuật XD công trình giao thông
206 HDT000312 LÊ DUY ANH 14/08/1997 D580301 Kinh tế xây dựng
207 LPH002337 LỤC NAM SƠN 29/11/1998 D580102 Kiến trúc
208 HDT012194 LÊ THỊ NGUYỆT 20/05/1998 D340301 Kế toán
209 TMA005529 LÊ THỊ TRANG 01/02/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
210 SKH002419 PHẠM THANH HIẾU 24/05/1998 D580102 Kiến trúc
211 TMA005999 VŨ VĂN UÂN 12/11/1997 D220209 Ngôn ngữ Nhật
212 YTB009329 PHẠM THỊ OANH 22/09/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
213 TLA012633 NGUYỄN THỊ XUÂN 09/08/1998 D340301 Kế toán
214 HDT011209 NGÔ THỊ VIỆT MỸ 03/11/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
215 SP2001422 NGUYỄN NGỌC HẢI 25/06/1997 D580102 Kiến trúc
216 THV004730 LÊ CÔNG SƠN 04/11/1997 D580102 Kiến trúc
217 KQH005530 NGUYỄN THỊ HỒNG 24/04/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
218 DCN000701 BÙI THỊ NHẬT ÁNH 30/04/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
219 NTH000353 TRẦN TIẾN ANH 12/04/1998 D580102 Kiến trúc
220 KQH001199 NGUYỄN THỊ ÁNH 04/07/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
221 KHA002574 HÀ VI HOA 19/05/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
222 DCN002648 TRẦN VĂN ĐẠI 10/02/1997 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng
223 LPH002177 PHẠM THỊ PHƯỢNG 05/10/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
224 TDV013638 TRẦN THỊ OANH 15/11/1996 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
225 HVN009893 TRẦN THU TRANG 21/01/1997 D340406 Quản trị văn phòng
226 NTH003940 BÙI THANH PHƯƠNG 10/12/1996 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
227 HHA005654 NGUYỄN MINH HIẾU 10/08/1998 D580102 Kiến trúc
228 NTH005161 ĐÀO HÀ TRANG 16/05/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
229 KQH013581 NGUYỄN THỊ THU THỦY 16/07/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
230 HDT009336 LÊ THỊ HÀ LINH 12/05/1998 D340301 Kế toán
231 NTH004133 MẠC ANH QUÂN 09/11/1998 D580102 Kiến trúc
232 NTH003323 VŨ CÔNG MINH 21/06/1998 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng
233 SKH003096 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 06/08/1998 D340301 Kế toán
234 THP002260 NGUYỄN MINH THÁI 22/12/1998 D340301 Kế toán
235 NTH001220 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG HÀ 16/08/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
236 GHA006715 NGÔ THỊ ÁNH VÂN 09/11/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
237 TDV013465 CHU THỊ KIM OANH 31/10/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
238 TMA005597 NGUYỄN THỊ TRANG 03/04/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
239 HDT014340 VŨ THỊ SINH 11/05/1998 D340301 Kế toán
240 HVN002831 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 12/11/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
241 NTH004401 BÙI MINH TÂN 01/07/1998 D580102 Kiến trúc
242 TLA007743 NGUYỄN HẰNG NGA 05/10/1998 D580102 Kiến trúc
243 DTS001146 HÀ BÍCH NGỌC 28/04/1998 D340301 Kế toán
244 KQH007330 NGUYỄN THỊ LAN 27/04/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
245 BKA005683 BÙI TRUNG KIÊN 16/12/1998 D580102 Kiến trúc
246 KQH000373 LẠI THỊ HOÀNG ANH 02/11/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
247 DCN006167 ĐINH THỊ THU HƯƠNG 16/09/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
248 DCN013265 MAI THỊ HUYỀN TRANG 17/11/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
249 NTH003502 LÊ THỊ NGÀ 30/01/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
250 HVN001809 NGUYỄN HỮU ĐẠI 31/03/1998 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng
251 YTB005418 NGÔ THỊ NGỌC HUYỀN 05/11/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
252 LPH001179 TRẦN QUANG HUY 09/09/1998 D480201 Công nghệ thông tin
253 NTH003810 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 18/11/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
254 KQH005792 PHẠM MINH HÙNG 28/09/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
255 DCN013185 ĐÀO THỊ THU TRANG 09/02/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
256 SPH010946 PHAN THỊ TƯƠI 14/04/1995 D220209 Ngôn ngữ Nhật
257 HDT018125 TRẦN THỊ TRANG 14/08/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
258 TLA009620 NGUYỄN HỒNG SƠN 15/11/1998 D340406 Quản trị văn phòng
259 KQH008732 LÊ THỊ TUYẾT MAI 17/06/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
260 KQH004176 ĐỖ THỊ HẰNG 14/02/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
261 BKA012139 NGUYỄN ÁNH TUYẾT 14/09/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
262 TLA010050 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 18/05/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
263 SKH005971 NGUYỄN THỊ THẢO 14/05/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
264 TMA002591 ĐINH THỊ THU HƯƠNG 11/09/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
265 HVN006567 PHẠM THỊ NGÂN 23/05/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
266 GHA006041 VŨ NGỌC TIẾN 16/11/1998 D480201 Công nghệ thông tin
268 YTB007158 QUÁCH DIỆU LINH 19/02/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
269 HVN005259 LÊ THỊ KHÁNH LINH 31/12/1998 D580301 Kinh tế xây dựng
270 DCN014510 PHẠM THỊ UYÊN 25/05/1998 D340301 Kế toán
271 HTC002796 HÀ NGỌC VỸ 19/07/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
272 NTH000224 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 03/07/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
273 GHA005030 TRỊNH TỐ QUỲNH 08/01/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
274 HTC000466 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 26/10/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
275 NTH002346 PHẠM THÀNH HƯNG 16/07/1998 D220113 Việt Nam học (Chuyên ngành: Hướng dẫn du lịch)
276 TDV019438 NGUYỄN NGỌC TRÂM 04/02/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
277 KQH000210 ĐÀO TUẤN ANH 20/11/1998 D580205 Kỹ thuật XD công trình giao thông
278 KQH001779 NGUYỄN TRÍ CHUNG 20/11/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
279 TLA003844 LÊ XUÂN HIỆP 12/08/1998 D480201 Công nghệ thông tin
280 KQH008979 NGUYỄN THỊ MẬU 23/09/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
281 KQH010961 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 22/01/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
282 YTB003934 HOÀNG THỊ THU HIỀN 30/10/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
283 TMA005606 NGUYỄN THỊ TRANG 19/09/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
284 SP2002413 NGUYỄN THU HUYỀN 20/08/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
285 SPH007605 NGUYỄN BÁ NINH 18/07/1998 D580102 Kiến trúc
286 DCN009632 HOÀNG THỊ NINH 04/08/1998 D340406 Quản trị văn phòng
287 TLA003457 VŨ THỊ MINH HẠNH 18/03/1998 D340301 Kế toán
288 TLA002176 NGUYỄN THỊ DUYÊN 07/08/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
289 SPH009355 BÙI DUY THIÊM 19/06/1998 D340301 Kế toán
290 TMA003256 TRỊNH THỊ LINH 16/07/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
291 BKA000496 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH ANH 16/03/1997 D340101 Quản trị kinh doanh
292 SPH004728 PHÙNG MAI HƯƠNG 05/04/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
293 MDA005299 TRỊNH THỊ BẢO TRANG 07/05/1998 D340301 Kế toán
294 KQH007681 ĐOÀN THÙY LINH 21/10/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
295 BKA003184 NGUYỄN THANH HÀ 22/10/1998 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng
296 HDT009440 LÊ THỊ THÙY LINH 02/01/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
297 HVN007607 VŨ THỊ PHƯƠNG 25/10/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
298 HDT005756 NGUYỄN HỮU HIỆP 05/08/1998 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng
299 SPH007341 NGUYỄN KIỀU CHÂN NGUYỆT 04/11/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
300 SPH002216 ĐỖ TIẾN ĐẠT 02/07/1998 D480201 Công nghệ thông tin
301 SPH001875 PHÙNG QUANG DŨNG 11/10/1998 D480201 Công nghệ thông tin
302 SPH006302 NGUYỄN HOA MAI 09/04/1997 D220209 Ngôn ngữ Nhật
303 BKA011255 NGUYỄN NGỌC TRANG 10/01/1994 D220201 Ngôn ngữ Anh
304 SPH005832 SẦM DIỆU LINH 05/05/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
305 LNH001672 VŨ MAI HẠNH 01/07/1998 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
306 GHA005125 NGUYỄN QUANG SƠN 31/08/1998 D580102 Kiến trúc
307 KQH003079 NGUYỄN HUY ĐÔNG 02/01/1998 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng
308 NTH001188 TRẦN ĐỨC GIANG 12/03/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
309 MDA003747 BÙI THỊ NHUNG 10/06/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
310 TLA008389 NGUYỄN TUYẾT NHUNG 07/08/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
311 NTH000586 VŨ QUỐC CHUYỆN 05/11/1998 D340101 Quản trị kinh doanh
312 SKH000829 ĐỖ VĂN CÔNG 06/04/1998 D580102 Kiến trúc
313 BKA008704 MAI VIỆT PHƯƠNG 16/01/1998 D340201 Tài chính ngân hàng
314 YTB003851 NGUYỄN THỊ HẬU 08/05/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
315 SPH009427 PHẠM MINH THÔNG 22/06/1998 D340301 Kế toán
316 KHA002295 NGUYỄN THỊ HIỀN 04/06/1998 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc
317 SPH001427 TRẦN LINH CHI 02/02/1998 D340201 Tài chính ngân hàng
318 MDA003215 LÊ THANH MAI 15/01/1998 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
319 KQH004072 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 31/12/1998 D220113 Việt Nam học (Chuyên ngành: Hướng dẫn du lịch)
320 LNH004641 HOÀNG THỊ NGỌC QUỲNH 22/02/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
321 TLA011882 TRỊNH CẨM TÚ 15/12/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
322 SKH001687 LƯƠNG THỊ THU HÀ 17/08/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
323 SKH004161 TRẦN MỸ LƯƠNG LƯƠNG 28/08/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
324 YTB003983 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 13/03/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
325 TMA004204 CHU THỊ LINH PHƯƠNG 08/03/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
326 HUI014528 TRẦN THỊ BẢO YẾN 22/11/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
327 BKA011505 PHẠM THỊ HUYỀN TRÂM 11/09/1998 D220201 Ngôn ngữ Anh
328 SP2005285 TRẦN VĂN TOÀN 10/06/1998 D220209 Ngôn ngữ Nhật
329 HTC002546 ĐẶNG KIỀU TRINH 07/05/1998 D340101 Quản trị kinh doanh


TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHƯƠNG ĐÔNG - KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
Địa chỉ: Số 4 ngõ 228 phố Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 0243.6241394  - 093.673.8889
Email: cntt_tt@dhpd.edu.vn
Facebook: https://www.facebook.com/cntt.phuongdong
Thống kê truy cập
Số người trực tuyến: 6
Số người đã truy cập: 1991126