1. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG: 44 TC
|
1.1 Khoa học Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh 11 TC
|
1
|
0000104
|
Triết học Mác-Lênin
|
3
|
33
|
2
|
10
|
|
90
|
|
2
|
0000105
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
2
|
22
|
2
|
6
|
|
60
|
0000104
|
3
|
0000106
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
21
|
2
|
7
|
|
60
|
0000105
|
4
|
0000102
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
22
|
2
|
6
|
|
60
|
0000106
|
5
|
0000107
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2
|
22
|
2
|
6
|
|
60
|
0000102
|
1.2 Khoa học xã hội 4 TC
|
* Bắt buộc: 2 TC
|
6
|
0000515
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
20
|
|
10
|
|
60
|
|
*Tự chọn: (chọn đủ 2 TC)
|
7
|
0221001
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
|
8
|
0221501
|
Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức công việc
|
2
|
10
|
10
|
10
|
|
60
|
|
1.3. Ngoại ngữ 18 TC
|
9
|
0000701
|
Tiếng Anh cơ bản
(GE 1)
|
6
|
60
|
|
|
30
|
180
|
|
10
|
0000702
|
Tiếng Anh cơ bản
(GE 2)
|
4
|
45
|
|
|
15
|
120
|
0000701
|
11
|
0000703
|
Tiếng Anh cơ bản
(GE 3)
|
4
|
30
|
|
|
30
|
120
|
0000702
|
12
|
0000704
|
Tiếng Anh cơ bản
(GE 4)
|
4
|
30
|
|
|
30
|
120
|
0000703
|
1.4 Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên 11 TC
|
* Bắt buộc: 11 TC
|
13
|
0000301
|
Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính)
|
3
|
20
|
20
|
5
|
|
90
|
|
14
|
0000302
|
Toán cao cấp A2 (Giải tích 1)
|
2
|
15
|
12
|
3
|
|
60
|
|
15
|
0221801
|
Nhập môn công nghệ thông tin
|
3
|
30
|
|
|
15
|
90
|
|
16
|
0221802
|
Toán rời rạc & Đại số Boole
|
3
|
30
|
10
|
5
|
|
90
|
|
1.5 Giáo dục thể chất 3 TC
|
1.6. Giáo dục quốc phòng – an ninh 8 TC
|
2 KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP: 89 TC
|
2.1. Kiến thức cơ sở của ngành 20 TC
|
*Bắt buộc: 18 TC
|
17
|
0000511
|
Marketing căn bản
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
|
18
|
7320001
|
Tâm lý học truyền thông
|
2
|
21
|
6
|
3
|
|
60
|
|
19
|
7320002
|
Hình họa cơ bản
|
2
|
16
|
14
|
|
|
60
|
|
20
|
0221804
|
Công nghệ xử lý đa phương tiện
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
0221801
|
21
|
0221008
|
Photoshop
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
|
22
|
7320003
|
Mỹ học đại cương
|
2
|
15
|
|
15
|
|
60
|
|
23
|
0446620
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
0221801
|
24
|
7320004
|
Thiết kế dữ liệu đa phương tiện
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
|
25
|
7320005
|
Biên tập audio và video
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
|
*Tự chọn: (chọn đủ 2 TC)
|
26
|
0446105
|
Kỹ năng thuyết trình và đám phán
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
|
27
|
0446611
|
Quan hệ công chúng
|
2
|
18
|
3
|
9
|
|
60
|
|
28
|
7320006
|
Quản lý dự án đa phương tiện
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
|
2.2. Kiến thức ngành chính 52 TC
|
2.2.1. Kiến thức chung của ngành chính 29 TC
|
* Bắt buộc: 25 TC
|
29
|
0221201
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
3
|
30
|
|
|
15
|
90
|
0221802
|
30
|
0221103
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
30
|
10
|
5
|
|
90
|
|
31
|
0221212
|
Kỹ nghệ phần mềm
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
|
0221801
|
32
|
0221508
|
Thiết kế giao diện website
|
3
|
20
|
5
|
5
|
15
|
90
|
0221801
|
33
|
7320007
|
Maketing kỹ thuật số và mạng xã hội
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
|
34
|
7320008
|
Lập trình website
|
3
|
30
|
|
|
15
|
90
|
0221801
|
35
|
7320009
|
Sáng tạo thông điệp truyền thông
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
|
36
|
7320010
|
Kỹ thuật nhiếp ảnh
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
|
37
|
7320011
|
Chuyên đề truyền thông đa phương tiện 1
|
3
|
15
|
15
|
15
|
|
90
|
|
38
|
7320012
|
Dựng hình 3D cơ bản
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
|
*Tự chọn: (chọn đủ 4 TC)
|
39
|
0221211
|
Trí tuệ nhân tạo
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
0221201
|
40
|
7320013
|
Truyền thông doanh nghiệp
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
0000511
|
41
|
7320014
|
Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
0221103
|
42
|
7320015
|
Xử lý ảnh
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
0221801
|
43
|
7320016
|
Quảng cáo và sáng tạo quảng cáo
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
0000511
|
44
|
7320017
|
Thiết kế nhân vật
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
|
2.2.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành chính 23 TC
|
*Bắt buộc: 13 TC
|
45
|
0221307
|
Thiết kế và xây dựng phần mềm
|
3
|
20
|
5
|
5
|
15
|
90
|
0221212
|
46
|
7320018
|
Pháp luật và đạo đức truyền thông
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
|
47
|
7320019
|
Chuyên đề truyền thông đa phương tiện 2
|
3
|
15
|
15
|
15
|
|
90
|
7320011
|
48
|
0221601
|
Khai phá dữ liệu
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
0221103
|
49
|
7320020
|
Kịch bản truyền thông
|
3
|
15
|
15
|
15
|
|
90
|
|
*Tự chọn: (chọn đủ 10 TC trong 2 nhóm ngành)
|
50
|
7320021
|
Lập trình game
|
3
|
30
|
|
|
15
|
90
|
0221801
|
51
|
0221816
|
Lập trình cho thiết bị di động
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
0221801
|
52
|
7320022
|
Lập trình ứng dụng đa phương tiện
|
3
|
30
|
|
|
15
|
90
|
0221804
|
53
|
7320023
|
Thị giác máy tính và ứng dụng
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
0221801
|
54
|
7320024
|
Thiết kế game
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
|
55
|
7320025
|
Thiết kế hình hiệu
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
|
56
|
7320026
|
Xây dựng phim hoạt hình 3D
|
3
|
30
|
|
|
15
|
90
|
|
57
|
7320027
|
Sản xuất phim quảng cáo
|
3
|
30
|
|
|
15
|
90
|
|
2.3. Kiến thức bổ trợ 3 TC
|
58
|
7320028
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
3
|
30
|
15
|
|
|
90
|
|
2.4 Thực tập và khóa luận tốt nghiệp 14 TC
|
59
|
7320029
|
Thực tập doanh nghiệp
|
4
|
|
|
|
|
120
|
|
60
|
7320030
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
10
|
|
|
|
|
300
|
|
2.5. Các học phần SV phải học nếu không làm khóa luận tốt nghiệp
|
61
|
7320031
|
Xây dựng và quản trị thương hiệu
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
|
62
|
7320032
|
Truyền thông Internet
|
3
|
20
|
5
|
5
|
15
|
90
|
|
63
|
7320033
|
Truyền thông hình ảnh
|
3
|
20
|
6
|
4
|
15
|
90
|
|
64
|
7320034
|
Xử lý khủng hoảng truyền thông
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
|