Số
TT
|
Mã số
|
Môn học
|
Số tín chỉ
|
Môn
học
tiên
quyết
|
Từng môn học
|
Theo hoạt động giờ tín chỉ
|
Lên lớp
|
Thực hành, thí nghiệm, thực tế, studio
|
Tự học, tự nghiên cứu
|
Lý thuyết
|
Bài tập
|
Thảo luận
|
1 KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 59 TC
|
1.1 Khoa học Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh 11 TC
|
1
|
0000104
|
Triết học Mác-Lênin
|
3
|
33
|
2
|
10
|
|
90
|
|
2
|
0000105
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
2
|
22
|
2
|
6
|
|
60
|
0000104
|
3
|
0000106
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
21
|
2
|
7
|
|
60
|
0000105
|
4
|
0000102
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
22
|
2
|
6
|
|
60
|
0000106
|
5
|
0000107
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2
|
22
|
2
|
6
|
|
60
|
0000102
|
1.2 Khoa học xã hội 4 TC
|
6
|
0000515
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
20
|
|
10
|
|
60
|
|
7
|
0221332
|
Văn hoá doanh nghiệp Nhật Bản
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
|
1.3 Ngoại ngữ 28 TC
|
1.3.1 Tiếng Anh 18 TC
|
8
|
0000701
|
Tiếng Anh cơ bản (GE 1)
|
6
|
60
|
|
30
|
|
180
|
|
9
|
0000702
|
Tiếng Anh cơ bản (GE 2)
|
4
|
45
|
|
15
|
|
120
|
0000701
|
10
|
0000703
|
Tiếng Anh cơ bản (GE 3)
|
4
|
30
|
|
30
|
|
120
|
0000702
|
11
|
0000704
|
Tiếng Anh cơ bản (GE 4)
|
4
|
30
|
|
30
|
|
120
|
0000703
|
1.3.2 Tiếng Nhật 20 TC
Ghi chú: Số tín chỉ của các học phần tiếng Nhật 1, 2, 3 không tính điểm tích luỹ. Sinh viên phải thi đạt 3 học phần này thì mới đủ điều kiện học các môn tiếng Nhật 4,5,6. Số tín chỉ các học phần tiếng Nhật 4,5,6 được tính vào điểm tích luỹ.
|
12
|
|
Tiếng Nhật 1 (Ngoại khoá)
|
3
|
15
|
15
|
15
|
|
|
|
13
|
|
Tiếng Nhật 2 (Ngoại khoá)
|
3
|
15
|
15
|
15
|
|
|
Tiếng Nhật 1
|
14
|
|
Tiếng Nhật 3 (Ngoại khoá)
|
4
|
15
|
15
|
30
|
|
|
Tiếng Nhật 2
|
15
|
0775001
|
Tiếng Nhật 4
|
3
|
15
|
15
|
15
|
|
|
Đạt trình độ tương đương N4 tiếng Nhật
|
16
|
0775002
|
Tiếng Nhật 5
|
3
|
15
|
15
|
15
|
|
|
Tiếng Nhật 4
|
17
|
0775003
|
Tiếng Nhật 6
|
4
|
15
|
15
|
30
|
|
|
Tiếng Nhật 5
|
1.4 Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên 16 TC
|
* Bắt buộc: 14 TC
|
18
|
0000301
|
Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính)
|
3
|
20
|
20
|
5
|
|
90
|
|
19
|
0000302
|
Toán cao cấp A2 (Giải tích 1)
|
2
|
15
|
12
|
3
|
|
60
|
|
20
|
0221801
|
Nhập môn công nghệ thông tin
|
3
|
20
|
5
|
5
|
15
|
90
|
|
21
|
0221802
|
Toán rời rạc và đại số Boole
|
3
|
25
|
15
|
5
|
|
90
|
|
22
|
0000310
|
Xác suất thống kê
|
3
|
27
|
14
|
4
|
|
90
|
|
*Tự chọn: (chọn đủ 2 TC)
|
23
|
0221331
|
Thiết kế UI/UX
|
2
|
|
|
|
|
|
|
24
|
0221803
|
Mô hình mạng xã hội
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
|
1.5 Giáo dục thể chất 3 TC
|
1.6 Giáo dục quốc phòng – an ninh 8 TC
|
2 KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP: 84 TC
|
2.1 Kiến thức cơ sở của ngành 26 TC
|
Bắt buộc: 20 TC
|
25
|
0221102
|
Kiến trúc máy tính
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
|
26
|
0221106
|
Hệ điều hành
|
2
|
20
|
10
|
|
|
60
|
0221102
|
27
|
0221105
|
Mạng máy tính
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
0221102
|
28
|
0221201
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
3
|
20
|
5
|
5
|
15
|
90
|
0221801
|
29
|
0221103
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
30
|
10
|
5
|
|
90
|
|
30
|
0221821
|
Hệ quản trị CSDL SQL Server
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
0221103
|
31
|
0221208
|
Lập trình hướng đối tượng
|
3
|
20
|
5
|
5
|
15
|
90
|
0221822
|
32
|
0221508
|
Thiết kế giao diện website
|
3
|
20
|
5
|
5
|
15
|
90
|
0221008
|
*Tự chọn: (chọn đủ 6 TC)
|
33
|
0331409
|
Điện toán đám mây
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
|
34
|
0221826
|
Công nghệ ASP.Net
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
0221801
|
35
|
0221215
|
Hệ quản trị CSDL Oracle
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
0221103
|
36
|
0221819
|
Công nghệ XML và ứng dụng
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
0221822
|
37
|
0221820
|
Xây dựng mô hình kết nối trực tuyến
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
0221104
|
38
|
0221214
|
Công nghệ mã nguồn mở
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
0221801
|
2.2 Kiến thức ngành chính 48 TC
|
2.2.1 Kiến thức chung của ngành chính 26 TC
|
39
|
7320008
|
Lập trình web
|
3
|
20
|
5
|
5
|
15
|
90
|
0221508
|
40
|
0221104
|
Phân tích và thiết kế hệ thống
|
2
|
15
|
10
|
5
|
|
60
|
0221103
|
41
|
0221824
|
Công nghệ Java
|
3
|
20
|
5
|
5
|
15
|
90
|
0221208
|
42
|
0221333
|
Phát triển ứng dụng Java
|
2
|
10
|
5
|
|
15
|
|
|
43
|
0221212
|
Kỹ nghệ phần mềm
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
0221801
|
44
|
0221816
|
Lập trình cho thiết bị di động
|
3
|
20
|
5
|
5
|
15
|
90
|
0221824
|
45
|
0221601
|
Khai phá dữ liệu
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
0221103
|
46
|
0221334
|
Thiết kế web nâng cao
|
3
|
20
|
10
|
|
15
|
|
|
47
|
0221335
|
Project 1
|
3
|
15
|
|
|
30
|
90
|
|
48
|
0221336
|
Project 2
|
3
|
15
|
|
|
30
|
90
|
|
2.2.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành chính 19 TC
|
49
|
0221303
|
Quản lý dự án phần mềm
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
0221104
|
50
|
0221817
|
Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
0221816
|
51
|
0221311
|
Kiểm chứng phần mềm
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
0221212
|
52
|
0221307
|
Thiết kế và xây dựng phần mềm
|
3
|
20
|
5
|
5
|
15
|
90
|
0221212
|
53
|
0221313
|
Lập trình NodeJS
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
7320008
|
54
|
0221337
|
Thực tế doanh nghiệp 1
|
4
|
15
|
|
|
45
|
120
|
|
55
|
0221338
|
Thực tế doanh nghiệp 2
|
4
|
15
|
|
|
45
|
120
|
|
2.3 Kiến thức bổ trợ 3 TC
|
56
|
0221339
|
Tiếng Nhật chuyên ngành
|
3
|
15
|
15
|
15
|
|
90
|
Tiếng Nhật 6
|
2.4. Khoá luận tốt nghiệp 10 TC
|
57
|
0221373
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
10
|
|
|
|
|
300
|
|
8.2.5 Môn học thay thế khoá luận tốt nghiệp 10 TC
|
58
|
0221221
|
Tương tác người máy
|
2
|
15
|
|
|
15
|
60
|
0221801
|
59
|
0221504
|
Phát triển phần mềm hướng dịch vụ
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
0221212
|
60
|
0221315
|
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
|
61
|
0221309
|
Thương mại điện tử
|
2
|
20
|
5
|
5
|
|
60
|
0221508
|
62
|
0221340
|
Lập trình web nâng cao
|
2
|
10
|
5
|
|
15
|
60
|
0221211
|